|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloignement
![](img/dict/02C013DD.png) | [éloignement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xa, sự xa cách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffrir de l'éloignement d'un ami | | buồn vì xa cách một người bạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xa ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự chán ghét | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Rappel. Proximité, rapprochement, sympathie. |
|
|
|
|