Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloquent


[éloquent]
tính từ
có tài hùng biện, hùng hồn
Orateur éloquent
diễn giả có tài hùng biện
gây xúc cảm
S'exprimer en termes éloquents
bày tỏ bằng lối nói gây xúc cảm
có sức thuyết phục
Un discours éloquent
bài diễn văn có sức thuyết phục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.