Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émergent


[émergent]
tính từ
Rayons émergents
tia ló
(Année émergente) năm bắt đầu (một kỉ nguyên)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhô lên
Rocher émergent
mỏm đá nhô lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.