|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émersion
| [émersion] | | danh từ giống cái | | | sự ló ra, sự nhô lên, sự lộ ra | | | émersion d'un rocher | | đá nhô lên | | | L'émersion d'un sous-marin | | sự nhô lên (mặt nước) của một chiếc tàu ngầm | | | (thiên văn) sự lại ló ra, sự tái hiện (một thiên thể) | | | émersion de la lune | | sự tái hiện của mặt trăng (sau nguyệt thực) | | phản nghĩa Immersion |
|
|
|
|