|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éminent
![](img/dict/02C013DD.png) | [éminent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cao siêu; lỗi lạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Savoir éminent | | tri thức cao siêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a rendu d'éminents services | | ông ta đã lập những công trạng lỗi lạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lieu éminent | | chỗ cao | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inférieur, médiocre. |
|
|
|
|