Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énergétique


[énergétique]
tính từ
xem énergie
Théorie énergétique
thuyết năng lượng
La dépense énergétique
sự tiêu hao năng lượng
Aliments énergétiques
thức ăn chứa nhiều năng lượng
danh từ giống cái
năng lượng học
như énergétisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.