Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énigme


[énigme]
danh từ giống cái
ẩn ngữ, câu đối
Deviner un énigme
đoán một ẩn ngữ
Poser une énigme
ra một câu đối
điều bí mật
Cette disparition reste une énigme
sự mất tích này vẫn còn là một bí mật
lời tối nghĩa
le mot de l'énigme
từ cần đoán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.