Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énorme


[énorme]
tính từ
kếch xù, rất lớn
Un animal énorme
một con vật kếch xù
Une faute énorme
một lỗi rất lớn
quá đáng
Voilà qui est énorme!
thật là một việc quá đáng!
phản nghĩa Normal, ordinaire; insignifiant, minime, petit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.