|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énorme
 | [énorme] |  | tính từ | | |  | kếch xù, rất lớn | | |  | Un animal énorme | | | một con vật kếch xù | | |  | Une faute énorme | | | một lỗi rất lớn | | |  | quá đáng | | |  | Voilà qui est énorme! | | | thật là một việc quá đáng! |  | phản nghĩa Normal, ordinaire; insignifiant, minime, petit. |
|
|
|
|