Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épaisseur


[épaisseur]
danh từ giống cái
bề dày, chiều dày
L'épaisseur de la peau de l'éléphant
bề dày của da voi
L'épaisseur d'une planche
bề dày tấm ván
L'épaisseur d'une armoire
chiều sâu của tủ
sự đặc, sự rậm rạp, sự dày đặc
L'épaisseur du brouillard
sương mù dày đặc
l'épaisseur des ténèbres
tối mù mịt
l'épaisseur du feuillage
lá rậm rập
sự trì độn
épaisseur de l'esprit
sự trì độn của trí óc
il s'en est fallu de l'épaisseur d'un cheveu
chỉ còn một ly nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.