|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épargne
| [épargne] | | danh từ giống cái | | | sự dành dụm, sự tiết kiệm | | | Caisse d'épargne | | quỹ tiết kiệm | | | épargne de temps | | sự tiết kiệm thời gian | | | phần tiền tích luỹ | | | chỗ chừa ra (trong khi tráng men đồ sứ, trong bản khắc đồng) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tiền để dành | | | Vivre de ses épargnes | | sống bằng tiền để dành |
|
|
|
|