|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épargner
![](img/dict/02C013DD.png) | [épargner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dành dụm, tiết kiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épargner quelque argent pour ses vieux jours | | dành dụm ít tiền để phòng lúc tuổi già | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épargner ses forces | | tiết kiệm sức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tránh, miễn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épargner des ennuis à quelqu'un | | tránh buồn phiền cho ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épargner une peine | | miễn hình phạt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối xử rộng lượng, nể nang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épargner les vaincus | | đối xử rộng lượng với kẻ thua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épargner les vieillards | | nể nang các cụ già | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trừ ra, chừa ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'incendie a épargné sa maison | | đám cháy đã trừ nhà anh ấy ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas épargner sa peine | | ![](img/dict/633CF640.png) | không ngại tốn công | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne rien épargner pour | | ![](img/dict/633CF640.png) | không quản gì để; dùng mọi phương tiện để |
|
|
|
|