Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éparpiller


[éparpiller]
ngoại động từ
rải rác, làm tung toé
éparpiller des fleurs
rải rắc hoa
rải
éparpiller des troupes de long de la frontière
rải quân đội dọc biên giới
(nghĩa bóng) phân tán
éparpiller son attention
phân tán sự chú ý
éparpiller ses forces
phân tán sức lực
éparpiller l'argent
tiêu tiền phung phí; ném tiền qua cửa sổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.