|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éparpiller
 | [éparpiller] |  | ngoại động từ | |  | rải rác, làm tung toé | |  | éparpiller des fleurs | | rải rắc hoa | |  | rải | |  | éparpiller des troupes de long de la frontière | | rải quân đội dọc biên giới | |  | (nghĩa bóng) phân tán | |  | éparpiller son attention | | phân tán sự chú ý | |  | éparpiller ses forces | | phân tán sức lực | |  | éparpiller l'argent | |  | tiêu tiền phung phí; ném tiền qua cửa sổ |
|
|
|
|