Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éperon


[éperon]
danh từ giống đực
đinh thúc ngựa
(thực vật học; động vật học) cựa
mỏm, mũi
éperon d'un bâteau
mũi thuyền
éperon rocheux
mũi đá
chausser de près les éperons à quelqu'un
đuổi ai sát nách
chausser les éperons à quelqu'un
phong tước kỵ sĩ cho ai
gagner ses éperons
mới xuất trận đã chiến thắng; lừng lẫy, nổi danh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.