|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éphémère
| [éphémère] | | tính từ | | | sống một ngày | | | Insecte éphémère | | sâu bọ sống một ngày | | | ngắn ngủi, chốc lát, phù du | | | Bonheur éphémère | | hạnh phúc chốc lát | | | (thực vật học) như éphémérophyte | | danh từ giống đực | | | (động vật học) con phù du (sâu bọ) |
|
|
|
|