Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épi


[épi]
danh từ giống đực
(thực vật học) bông
mớ tóc ngược, mớ lông mọc ngược; khoáy
cừ (đóng ngang sông)
nhánh ngang
épi d'une voie ferrée
nhánh ngang (của) đường sắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.