|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éplucher
| [éplucher] | | ngoại động từ | | | nhặt (rau..) | | | éplucher de la salade | | nhặt rau xà lách | | | gọt vỏ (khoai tây...); bóc vỏ (quả cam..) | | | xem xét tỉ mỉ; bới lông tìm vết | | | éplucher des écrevisses | | | (thân mật) bàn cãi làm nhàm |
|
|
|
|