Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éplucher


[éplucher]
ngoại động từ
nhặt (rau..)
éplucher de la salade
nhặt rau xà lách
gọt vỏ (khoai tây...); bóc vỏ (quả cam..)
xem xét tỉ mỉ; bới lông tìm vết
éplucher des écrevisses
(thân mật) bàn cãi làm nhàm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.