| [épouser] |
| ngoại động từ |
| | lấy (ai làm vợ, làm chồng), kết hôn với |
| | épouser une étrangère |
| kết hôn với một phụ nữ nước ngoài |
| | épouser qqn par l'amour |
| kết hôn với ai vì tình yêu |
| | vừa vặn, khít với, sít với |
| | Costume qui épouse sa taille |
| bộ quần áo khít với thân hình nó |
| | Route qui épouse le cours sinueux de la rivière |
| con đường theo sít dòng ngoằn ngoèo của con sông |
| | nhiệt tình theo |
| | épouser les opinions d'un ami |
| nhiệt tình theo ý kiến của bạn |
| | épouser le terrain |
| | thích nghi với hoàn cảnh |
| | épouser une dot |
| | chuột sa chĩnh gạo |