|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éprouver
| [éprouver] | | ngoại động từ | | | thử | | | éprouver une arme | | thử khí giới | | | éprouver résistance d'un máteriau | | thử sức bền của vật liệu | | | thử thách | | | éprouver un ami | | thử thách một người bạn | | | làm đau khổ | | | La perte de son père l'a bien éprouvé | | ông cụ mất đi đã làm anh ta đau khổ nhiều | | | nghiệm thấy, cảm thấy | | | éprouver le vrai | | nghiệm thấy cái đúng | | | éprouver de la peur | | cảm thấy sợ hãi | | | éprouver du plaisir | | cảm thấy vui thú | | | éprouver un regret | | cảm thấy nuối tiếc | | | N'éprouver aucun remords | | cảm thấy không ân hận gì cả | | | chịu, gặp phải | | | Cette entreprise a éprouvé de nombreux échecs | | công cuộc ấy đã chịu nhiều thất bại |
|
|
|
|