|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épuration
| [épuration] | | danh từ giống cái | | | sự lọc | | | L'épuration des eaux d'alimentation | | sự lọc nước ăn | | | sự thanh lọc, sự thanh trừng | | | épuration d'un parti | | sự thanh đảng | | | (nghĩa bóng) sự làm cho trong sáng (một ngôn ngữ...); sự làm cho thuần khiết (phong tục..) |
|
|
|
|