Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épure


[épure]
danh từ giống cái
bản vẽ (một công trình xây dựng, một cỗ máy...)
bản phác, bản phác thảo
L'épure d'un roman
bản phác một cuốn tiểu thuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.