![](img/dict/02C013DD.png) | [équilibre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thăng bằng; sự cân bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | équilibre stable |
| cân bằng bền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | équilibre des forces |
| sự cân bằng về lực lượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder l'équilibre |
| giữ thăng bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre son équilibre |
| mất cân bằng, mất thăng bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rétablir l'équilibre entre les recettes et les dépenses |
| lập lại sự cân bằng giữa thu và chi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | équilibre entre la production et la consommation |
| sự cân bằng giữa cung và cầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | équilibre de la balance commerciale |
| sự cân bằng cán cân thương mại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế quân bình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | équilibre politique |
| thế quân bình về chính trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cân đối hài hoà (về hoạt động tinh thần) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en équilibre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thăng bằng, cân bằng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déséquilibre, instabilité. Disproportion |