|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équipe
![](img/dict/02C013DD.png) | [équipe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kíp, đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une équipe d'ouvriers | | một kíp thợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'équipe de nuit | | kíp làm đêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | équipe de football | | đội bóng đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit d'équipe | | tinh thần đồng đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler en équipe | | làm việc theo nhóm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef d'équipe | | trưởng nhóm, đội trưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bọn, nhóm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ) |
|
|
|
|