|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équiper
 | [équiper] |  | ngoại động từ | |  | trang bị | |  | équiper un navire | | trang bị một tàu thuỷ | |  | équiper une armée | | trang bị cho một đội quân | |  | équiper un enfant pour le ski | | trang bị cho một em bé đi trượt tuyết |  | phản nghĩa Déséquiper. Désarmer, déshabiller. Démunir |
|
|
|
|