Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
érailler


[érailler]
ngoại động từ
làm giạt sợi
làm sướt
làm khản (tiếng)
Le tabac lui éraille la voix
thuốc lá làm cho anh ta khản tiếng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.