Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ériger


[ériger]
ngoại động từ
dựng
ériger une colonne
dựng một cây cột
Eriger un temple
dựng một ngôi đền
phản nghĩa Coucher, détruire
lập, thiết lập
ériger un tribunal
thiết lập một toà án
(nghĩa bóng) nâng lên; nâng thành
ériger en ville
nâng lên thành thành phố
ériger en principe
nâng thành nguyên tắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.