Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
été


[été]
danh từ giống đực
mùa hè, mùa hạ
Vacances d'été
kì nghỉ hè
se mettre en été
mặc quần áo mỏng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.