Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étalement


[étalement]
danh từ giống đực
sự bày ra
L'étalement de papiers sur une table
sự bày giấy ra bàn
sự trải ra
étalement des vacances sur quatre mois
sự trải ngày nghỉ ra trong bốn tháng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.