Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éteindre


[éteindre]
ngoại động từ
tắt
éteindre le feu
tắt lửa
éteindre une cigarette
tắt thuốc, dụi thuốc
éteindre la télévision
tắt ti vi
làm phai màu
làm dịu đi, làm nguôi đi
éteindre la colère
làm nguôi giận
éteindre la soif
làm dịu cơn khát
dập đi, vùi dập
éteindre un souvenir
dập đi một kỉ niệm
éteindre un talent
vùi dập một tài năng
tiêu diệt, huỷ diệt
éteindre une race
tiêu diệt một chủng tộc
trả hết
éteindre une dette
trả hết nợ
tôi (vôi)
éteindre de la chaux
tôi vôi
phản nghĩa Allumer, aviver, brûler; briller, éclairer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.