Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éteint


[éteint]
tính từ
tắt (đi)
tàn đi; dịu đi, yếu đi; lờ đờ
Voix éteinte
giọng yếu đi, giọng nghẹn ngào
Yeux éteints
cặp mắt lờ đờ
chaux éteinte
vôi tôi
đồng âm étain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.