|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étendard
| [étendard] | | danh từ giống đực | | | cờ, cờ xí | | | (nghĩa bóng) ngọn cờ | | | Combattre sous les étendards de... | | chiến đấu dưới ngọn cờ của... | | | L'étendard de la liberté | | ngọn cờ tự do | | | (sinh vật học; sinh lý học) cánh cờ | | | arborer, brandir l'étendard de la révolte | | | nổi dậy, nổi loạn |
|
|
|
|