|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éthéré
![](img/dict/02C013DD.png) | [éthéré] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem éther 1 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance éthérée | | chất ête | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vapeurs éthérées | | (hoá học) hơi ête | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca) xem éther 2 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voûte éthérée | | vòm trời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nhẹ nhàng; thanh khiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âme éthérée | | tâm hồn thanh khiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour éthéré | | tình yêu thanh khiết, tình yêu thuần khiết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa bas, matériel |
|
|
|
|