|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étiquette
| [étiquette] | | danh từ giống cái | | | nhãn, giấy ghi (giá...) | | | Attacher une étiquette sur un sac | | dán nhãn vào túi xách | | | Le prix est sur l'étiquette | | giá ở trên giấy ghi | | | lễ nghi; nghi thức | | | Observer l'étiquette | | theo lễ nghi | | | étiquette politique | | nghi thức chính trị |
|
|
|
|