|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étouffement
 | [étouffement] |  | danh từ giống đực | |  | sự làm chết ngạt; sự chết ngạt | |  | sự ngạt thở | |  | sự dập tắt, sự dẹp | |  | étouffement d'une révolte | | sự dập tắt một cuộc nổi loạn | |  | sự dập, sự im (một việc tai tiếng...) |  | phản nghĩa Fraîcheur |
|
|
|
|