Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étourdir


[étourdir]
ngoại động từ
làm choáng váng
étourdir d'un coup de bâton
đánh một gậy làm choáng váng
Le coup de poing l'a étourdi
cú đấm đã làm cho tôi choáng váng
Le vin m'étourdit
rượu làm cho tôi choáng váng
phản nghĩa Exciter, réveiller, stimuler
làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy
L'enfant qui étourdit son père
đứa trẻ quấy rầy bố nó
làm ngây ngất
Parfums qui étourdissent
mùi thơm làm ngây ngất
Beauté qui étourdit
vẻ đẹp làm cho ngây ngất
luộc qua
étourdir un poulet
luộc qua con gà
étourdir la grosse faim
ăn ít nhiều cho đỡ đói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.