|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étrangeté
| [étrangeté] | | danh từ giống cái | | | sự lạ thường | | | L'étrangeté de caractère | | tính cách lạ thường | | | (văn học) điều lạ thường | | | Il y a des étrangetés dans ce livre | | có những điều lạ thường trong cuốn sách này | | phản nghĩa Banalité |
|
|
|
|