Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étude


[étude]
danh từ giống cái
sự học tập
sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội hoạ) hình nghiên cứu
L'étude du milieu
sự nghiên cứu môi trường
Aimer l'étude
thích học tập, thích nghiên cứu
(âm nhạc) khúc luyện
phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp)
văn phòng (luật sư...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.