Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éveil


[éveil]
danh từ giống đực
sự thức tỉnh
L'éveil de la nature
sự thức tỉnh của tự nhiên
sự biểu hiện
L'éveil de l'intelligence
sự biểu hiện của trí thông minh
phản nghĩa Abrutissement, torpeur. Assoupissement. Sommeil
donner l'éveil
làm cho cảnh giác
être en éveil
cảnh giác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.