Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éventrer


[éventrer]
ngoại động từ
mổ bụng
éventrer un boeuf
mổ bụng con bò
mở toát ra, phá toang ra
éventrer une valise
mở toác va-li ra
éventrer un tonneau
phá toang chiếc thùng ra
cày sâu
éventrer un terrain
cày sâu đám đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.