|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éventrer
| [éventrer] | | ngoại động từ | | | mổ bụng | | | éventrer un boeuf | | mổ bụng con bò | | | mở toát ra, phá toang ra | | | éventrer une valise | | mở toác va-li ra | | | éventrer un tonneau | | phá toang chiếc thùng ra | | | cày sâu | | | éventrer un terrain | | cày sâu đám đất |
|
|
|
|