|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évidence
| [évidence] | | danh từ giống cái | | | sự hiển nhiên, sự rõ ràng | | | điều hiển nhiên | | | Nier l'évidence | | phủ nhận điều hiển nhiên | | | c'est l'évidence même | | | điều đó rõ ràng quá rồi | | | de toute évidence | | | rõ ràng, chắc chắn | | | mettre en évidence | | | làm cho minh bạch; làm nổi bật | | | se rendre à l'évidence | | | chịu là đúng, chịu là phải | | phản nghĩa Doute, improbabilité, incertitude |
|
|
|
|