Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évoluer


[évoluer]
nội động từ
vận động, thao diễn
Escadre qui évolue
hạm đội đang thao diễn
tiến triển, tiến hoá
Maladie qui évolue
bệnh tiến triển
phản nghĩa s'arrêter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.