|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évolution
 | [évolution] |  | danh từ giống cái | | |  | (quân sự) sự vận động, sự thao diễn | | |  | L'évolution des troupes | | | sự thao diễn của quân đội | | |  | sự tiến triển, sự tiến hoá | | |  | Stades d'évolution | | | các giai đoạn tiến triển | | |  | évolution d'une maladie | | | sự tiến triển của bệnh | | |  | La doctrine de l'évolution de Darwin | | | học thuyết tiến hoá của Đác-uyn |  | phản nghĩa Immobilité. Permanence, stabilité. Fixité |
|
|
|
|