Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aéré


[aéré]
tính từ
thoáng khí
Chambre aérée
phòng thoáng khí
không dày đặc, không chắc
Mise en page aérée
(ngành in) sự lên trang không dày đặc
(địa chất, địa lý) thoáng, nhiều thung lũng (dãy núi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.