| [aérien] |
| tính từ |
| | ở trên không trung, ở trên trời |
| | Phénomène aérien |
| hiện tượng trên không trung |
| | Photographie aérienne |
| ảnh chụp từ trên không, không ảnh |
| | (thực vật học) khí sinh |
| | Racines aériennes |
| rễ khí sinh |
| | (thuộc) hàng không |
| | Ligne aérienne |
| đường hàng không |
| | Transport aérien |
| sự vận tải bằng đường hàng không, sự không vận |
| | Ravitaillement des populations sinistrées par pont aérien |
| sự tiếp tế cho dân hoạn nạn bằng cầu không vận |
| | Catastrophe aérienne |
| thảm hoạ hàng không |
| | Pont aérien |
| cầu hàng không (giữa hai vùng) |
| | (thuộc) không quân |
| | Combat aérien |
| không chiến |
| | Forces aériennes |
| không lực |
| | Base aérienne |
| căn cứ không quân |
| | mỏng nhẹ |
| | Tissu aérien |
| vải mỏng nhẹ |
| | nhẹ nhàng |
| | Démarche aérienne |
| dáng đi nhẹ nhàng |
| | (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) như aérifère |
| | peuple aérien |
| | (văn học) loài chim |
| danh từ giống đực |
| | (rađiô) anten |