|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aérodynamique
![](img/dict/02C013DD.png) | [aérodynamique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) khí động lực học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Spécialiste de l'aérodynamique | | chuyên gia về khí động lực học | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) khí động lực học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laboratoire aérodynamique | | phòng thí nghiệm khí động lực học |
|
|
|
|