Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abélien


[abélien]
tính từ
(toán) (thuộc) A-ben
Groupe, anneau abélien
nhóm, vòng A-ben (giao hoán).
Equation abélienne
phương trình A-ben



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.