|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abaisser
![](img/dict/02C013DD.png) | [abaisser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạ, hạ thấp, buông xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abaisser un mur | | hạ thấp bức tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abaisser une manette | | hạ tay gạt xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abaisser un store | | buông mành xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abaisser une perpendiculaire | | (toán) hạ một đường vuông góc. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm hạ, làm giảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abaisser le prix | | hạ giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abaisser la température | | hạ nhiệt độ xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abaisser une peine | | giảm tội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abaisser l'âge de la retraite | | hạ tuổi nghỉ hưu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm xẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abaisser les orgueilleux | | làm xẹp hạng người kiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il cherche à abaisser ses adversaires | | nó tìm cách làm xẹp các địch thủ của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Elever, hausser, relever; exalter, glorifier. Monter, se hausser. |
|
|
|
|