|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abbatiale
![](img/dict/02C013DD.png) | [abbatiale] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc về tu viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctions abbatiales | | các chức vụ thuộc tu viện | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thánh đường chính của một tu viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une abbatiale gothique | | một thánh đường tu viện kiểu gô tích |
|
|
|
|