|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aberration
![](img/dict/02C013DD.png) | [aberration] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) quang sai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aberration angulaire | | quang sai góc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aberration de la lumière | | quang sai ánh sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) tinh sai. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aberration chromatique | | sắc sai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aberration mentale | | sự lệch lạc tinh thần. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) điên rồ; ý kiến lệch lạc; hành vi lệch lạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un moment d'aberration | | một phút điên rồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une véritable aberration | | quả là một hành vi điên rồ. |
|
|
|
|