|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abjurer
![](img/dict/02C013DD.png) | [abjurer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Le 25 juillet 1593, Henri IV abjura en l'église Saint-Denis " (Bainville) | | ngày 25 tháng bảy, 1593, vua Henri Đệ Tứ đã tuyên bố bỏ đạo tại nhà thờ thánh Denis | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abjurer une doctrine | | từ bỏ một học thuyết. |
|
|
|
|