|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abondant
| [abondant] | | tính từ | | | dồi dào, phong phú | | | Récolte abondante | | thu hoạch dồi dào | | | Style abondant | | lời văn phong phú | | | Une abondante chevelure (Barrès) | | mái tóc dày | | phản nghĩa Rare, maigre, insuffisant, pauvre. |
|
|
|
|